Có 2 kết quả:

節電 jié diàn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧㄢˋ节电 jié diàn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to save electricity
(2) power saving

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to save electricity
(2) power saving

Bình luận 0